Marc 리더
리더 00752nam a2200253 k 4500
Marc tag, ind, 내용 안내표
TAG IND 내용
001 201202301620
005 20230410103730
008 180828s2009 vm a j 000af vie
020 8935036602367: \13000
040 143136 143136
049 0 UU0000002711 베
056 839.82 6
090 839.82 쑤63ㅉ
245 00 Trồng mùa xuân/ người dich: Xuân Minh
260 Hà Nội: Kim Đồng, 2009
300 40 p.: col. ill.; 14 x 17 cm
440 00 Mỗi ngày 10 phút bài học làm người
500 베트남도서
653 다문화도서 베트남도서 봄
700 1 Xuân Minh
740 02 봄을 심다
900 10 쑤언 민
940 0 쫑 무어 쑤언
950 0 \13000 (12.000đ)