Marc 리더
리더 00810nam a2200289 k 4500
Marc tag, ind, 내용 안내표
TAG IND 내용
001 KJU201725865
005 20180305151524
008 000101s2000 ulk 000a kor
020 9786048807023: \15500
040 143128
041 1 vie eng
049 0 GJ0000040214 아베
056 5 843.6
090 843.6 쩐882ㄹ
100 1 Trimble, Irene
245 10 Ralph đập phá/ chuyển thể: Irene Trimble; dịch: Trần Thanh
246 19 Wreck it Ralph
260 Hà Nội: Dân Trí, 2014
300 140p.: col. ill.; 19cm
500 베트남도서
653 베트남도서 난파선 랄프
700 1 Trần Thanh
740 2 난파선 랄프
900 10 트림블, 이렌 쩐 타인
940 랄프 덥 파
950 0 \15500